Tham khảo GCSE

  1. Brooks, Ron (2014) [First published 1991]. “Một thập kỷ và thêm nhiều cuộc tranh luận”. Tranh luận đương đại về giáo dục: Một quan điểm mang tính lịch sử. New York: Routledge. tr. 21–23. ISBN 978-0-582-05797-5. OL 1863538M.
  2. Tytler, David (25 tháng 8 năm 1988). “Giám khảo của GCSE 'rất ấn tượng' sau khi đưa ra nghiên cứu”. The Times (Luân Đôn, Anh) (63169): 6.
  3. Fitzgerald, Todd (26 tháng 8 năm 2014). “Seven-year-old Thomas Barnes 'youngest' student to land A* maths GCSE”. men.
  4. “GCSE 2012 French/German/Spanish Specification” (PDF). ocr.org.uk. tháng 5 năm 2012. Truy cập 27 tháng 11 năm 2017.
  5. “Get the facts: GCSE reform – GOV.UK”. www.gov.uk (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2017.
  6. “Here's what the new GCSE grades mean”. The Independent (bằng tiếng Anh). ngày 22 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2017.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.